gia-nhiet-stego-dung-trong-moi-truong-nhiet-do-cao-crex-020-1.png

Đại lý phân phối chính thức chính thức Hãng Stego tại thị trường Việt Nam - STEGO VIETNAM - Đại lý Stego tại Vietnam - ANS Vietnam - Stego Germany

Bộ gia nhiệt đối lưu nhỏ gọn cấp nhiệt độ T4 (tối đa 135 ° C) để ngăn ngừa sự hình thành ngưng tụ, dao động nhiệt độ và để bảo vệ chống sương giá trong tủ điều khiển và chuyển mạch, cũng như thiết bị đo lường đặt tại các khu vực có nguy cơ cháy nổ, hầm mỏ hoặc các loại mìn dễ bị nhiễm hỏa lực.

Download catalog PDF tại đây

Thông số kỹ thuật CREX 020 50 W TO 200 W :

Temperature class T4
Ex Protection type EX II 2 GD
Gases
Dusts
Mine applications

Ex db IIC T4 Gb
Ex tb IIIC T135°C Db IP66
I M2 Ex db I Mb
Ambient temperature -60 to +50 °C (-76 to +122 °F)
Surface temperature max. +135 °C (+275 °F)
Heating element high performance cartridge
Heater body aluminium profile, silver anodised
Connection silicone cable (halogen-free) 3 x 0.75 mm², length 1 m
Connection PE 0.75 to 2.5 mm²
Mounting clip for 35 mm DIN rail, EN 60715
for heating body sizes 80 x 48 mm and 120 x 60 mm;
screw fixing with 2 plug-on flanges for all heating body sizes,
optional widthwise mounting
Fitting position vertical airflow (connection on bottom)
Storage temperature -60 to +85 °C (-76 to +185 °F)
Operating/Storage humidity max. 90% RH (non-condensing)
Protection type/Protection class IP66 / I (earthed)
Approvals

EPS 16 ATEX 1 109 X
IECEx EPS 16.0048X
IN METRO DNV 18.0010 X
EAC ТС RU С-FR.ГБ08.В.02639

Art. No.
Clip fixing
Cable 1 m    |    Cable 2 m

Art. No.
Screw flange fixing
Cable 1 m    |    Cable 2 m    |    Hole Spacing X

Operating
voltage

Heating
capacity

Rec. pre-fuse
T (time-delayed)

Dimensions
(D x W x H)

Weight
(approx.)

02041.0-00

02041.0-02

02041.0-10

02041.0-12

150 mm

AC 230 V

50 W

0.5 A

80 x 48 x 110 mm

0.7 kg

02041.9-00

02041.9-02

02041.9-10

02041.9-12

150 mm

AC 120 V

50 W

1.0 A

80 x 48 x 110 mm

0.7 kg

02042.0-00

02042.0-02

02042.0-10

02042.0-12

225 mm

AC 230 V

100 W

1.0 A

120 x 60 x 180 mm

1.4 kg

02042.9-00

02042.9-02

02042.9-10

02042.9-12

225 mm

AC 120 V

100 W

2.0 A

120 x 60 x 180 mm

1.4 kg

     -

     -

02043.0-10

02043.0-12

275 mm

AC 230 V

150 W

1.5 A

160 x 80 x 220 mm

2.3 kg

     -

     -

02043.9-10

02043.9-12

275 mm

AC 120 V

150 W

3.0 A

160 x 80 x 220 mm

2.3 kg

     -

     -

02044.0-10

02044.0-12

350 mm

AC 230 V

200 W

2.0 A

160 x 80 x 300 mm

2.8 kg

     -

     -

02044.9-10

02044.9-12

350 mm

AC 120 V

200 W

4.0 A

160 x 80 x 300 mm

2.8 kg

TECHNICAL DRAWING

CREx 020 with clip fixing

CREX 020 with screw flange fixing